Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spore
/ˈspoɚ/
US
UK
noun
plural spores
[count] biology :a cell made by some plants that is like a seed and can produce a new plant
mold
spores