Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spoilage
/ˈspoɪlɪʤ/
US
UK
noun
[noncount] technical :the process or result of decaying
food
spoilage
The
milk
should
be
refrigerated
to
prevent
spoilage.