Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
splotch
/ˈsplɑːʧ/
US
UK
noun
plural splotches
[count] chiefly US :a large spot or mark of dirt, paint, etc.
There's
an
ink
splotch [=(
Brit
)
splodge
]
on
your
shirt
.
splotches
of
ink
/
rust