Động từ
xoắn chập (hai đầu dây)
ghép đầu, nối đầu (hai tấm gỗ, hai tấm phim…)
get spliced
(khẩu ngữ)
lập gia đình, lấy vợ, lấy chồng
anh có nghe tin gì không? John vừa lấy vợ đấy
splice the mainbrace
(khẩu ngữ, đùa)
khao rượu (sau một ngày làm việc cực nhọc)
Danh từ
(hàng hải) mối xoắn chập
mối ghép, mối nối đầu (hai tấm gỗ, hai tấm phim…)