Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
splendid
/'splendid/
US
UK
Tính từ
rực rỡ; lộng lẫy; huy hoàng
a
splendid
victory
thắng lợi huy hoàng
(khẩu ngữ) tuyệt vời
a
splendid
dinner
bữa ăn tối tuyệt vời
a
splendid
achievement
thành tựu tuyệt vời
* Các từ tương tự:
splendidly