Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spiteful
/ˈspaɪtfəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a desire to harm, anger, or defeat someone :having or showing spite
She's
just
being
spiteful.
a
spiteful
remark