Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spire
/ˈspajɚ/
US
UK
noun
plural spires
[count] :a tall, narrow, pointed structure on the top of a building
church
spires