Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
speculate
/'spekjʊleit/
US
UK
Động từ
(+ about, on, upon) đoán, suy đoán
speculate
about
(
upon
)
the
future
đoán về tương lai
I
wouldn't
like
to
speculate
on
the
reasons
for
her
resignation
tôi không muốn suy đoán về lý do bà ta từ chức
(+ in) đầu cơ
speculate
in
oil
shares
đầu cơ cổ phần dầu lửa