Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spectrum
/'spektrəm/
US
UK
Danh từ
(số nhiều spectra) (thường số ít)
quang phổ, phổ
solar
spectrum
quang phổ mặt trời
phổ
sound
spectrum
phổ âm thanh
(nghĩa bóng) loạt rộng lớn, phạm vi rộng lớn
there's
a
wide
spectrum
of
opinion
[
s
]
on
this
question
có cả một loạt ý kiến khác nhau về vấn đề ấy