Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spectator
US
UK
noun
There were more spectators than participants at the spring dance
witness
eyewitness
observer
viewer
onlooker
looker-on
watcher
beholder