Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spectacled
/ˈspɛktɪkəld/
US
UK
adjective
wearing glasses
The
spectacled [=
bespectacled
]
clerks
bent
over
their
account
books
.