Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
specimen
/'spesimən/
US
UK
Danh từ
mẫu
specimens
of
ores
and
rocks
những mẫu quặng và đá
supply
specimens
for
laboratory
analysis
cung cấp các mẫu để phân tích trong phòng thí nghiệm
(khẩu ngữ, thường nghĩa xấu) hạng người, thứ người
what
a
specimen!
thật là một hạng người kỳ quái!
that
new
librarian
is
an
odd
specimen,
isn't
he
?
viên thủ thư mới là một thứ người kỳ cục, có phải không?