Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sparkle
/'spa:kl/
US
UK
Động từ
lấp lánh, lóng lánh
her
diamonds
sparkled
in
the
candle-light
những viên kim cương của cô ta lấp lánh dưới ánh nến
rạng rỡ; sắc sảo
she
was
really
sparkling
at
the
wedding
cô ta thực rạng rỡ trong đám cưới
Danh từ
sự lấp lánh; ánh lấp lánh
sự rạng rỡ; sự sắc sảo
* Các từ tương tự:
sparkler
,
sparkless
,
sparklet