Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sparing
/'speəriη/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ) (+ with, of, in)
tằn tiện; tiết kiệm
sparing
of
one's
energy
tiết kiệm sức lực
sparing
with
the
sugar
tiết kiệm đường ăn
not
sparing
in
one's
advice
to
others
không tiếc lời khen người khác
* Các từ tương tự:
sparing-partner
,
sparingly
,
sparingness