Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spangle
/'spæηgl/
US
UK
Danh từ
trang kim
Động từ
trang sức bằng trang kim (hoặc bằng những vật nhỏ giống trang kim)
a
dress
spangled
with
tiny
silver
sequins
một cái áo được trang sức bằng những vật bằng bạc nhỏ như đồng tiền
* Các từ tương tự:
spangles