Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spacious
/'spei∫əs/
US
UK
Tính từ
rộng rãi
a
very
spacious
kitchen
một gian bếp rất rộng rãi
the
spacious
back
seat
of
a
car
ghế sau ngồi rộng rãi của chiếc xe
* Các từ tương tự:
spaciously
,
spaciousness