Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spacing
/ˈspeɪsɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :the amount of space between letters, words, or lines on a printed page
The
spacing
between
characters
should
be
even
.