Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
songstress
/ˈsɑːŋstrəs/
US
UK
noun
plural -stresses
[count] :a woman who sings usually very well
a
jazz
songstress