Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sonar
/ˈsoʊˌnɑɚ/
US
UK
noun
[noncount] :a device used for finding things that are underwater by using sound waves
They
detected
the
submarine
by
using
sonar.
a
sonar
signal