Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solve
US
UK
verb
Oedipus' problems began in earnest when he solved the Riddle of the Sphinx
work
or
figure
out
unravel
disentangle
untangle
clarify
clear
up
make
plain
or
clear
interpret
explicate
decipher
crack
explain
elucidate
reveal
answer
resolve
* Các từ tương tự:
solvent