Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
solidly
/'sɒlidli/
US
UK
Phó từ
[một cách] vững chắc
[một cách] liên tục
it
rained
solidly
for
three
hours
trời mưa liên tục ba tiếng đồng hồ
nhất trí
we
are
solidly
united
on
this
issue
chúng tôi đoàn kết nhất trí về vấn đề này