Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
solar
/'səʊlə[r]/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
[thuộc] mặt trời
solar
energy
năng lượng mặt trời
dùng năng lượng mặt trời
solar-powered
chạy bằng năng lượng mặt trời
* Các từ tương tự:
solar cell
,
solar plexus
,
solar system
,
solar year
,
solaria
,
solarisation
,
solarise
,
solarium
,
solarization