Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
softly
/'sɒftli/
US
UK
Phó từ
[một cách] nhẹ nhàng, [một cách] dịu dàng
speak
softly
nói nhẹ nhàng
softly
shining
lights
những ngọn đèn tỏa sáng dịu
[một cách] mềm yếu, [một cách] thiếu kiên quyết
treating
the
children
too
softly
đối xử quá mềm yếu đối với lũ trẻ