Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sob
US
UK
verb
The poor, lonely child sobbed quietly
cry
weep
blubber
shed
tears
snivel
whimper
sniff
snuffle
pule
wail
moan
boohoo
mewl
pule
bawl
howl
yowl
* Các từ tương tự:
sober
,
sobriety