Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snuggle
/snʌgl/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ)
nằm sát vào, rúc vào (cho ấm; để tỏ lòng thương mến)
the
child
snuggled
up
to
her
mother
cháu bé rúc vào lòng mẹ nó