Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snub-nosed
/ˈsnʌbˌnoʊzd/
US
UK
adjective
having a short, wide nose
a
snub-nosed
child
of a gun :having a very short barrel
a
snub-nosed
revolver
/
handgun