Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snowman
US
UK
noun
/ˈsnoʊˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] :a figure made of snow that is shaped to look like a person
The
kids
built
a
snowman
in
the
front
yard
.