Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snowfall
/'snəʊfɔ:l/
US
UK
Danh từ
trận tuyết rơi
there
was
a
heavy
snowfall
last
week
tuần qua tuyết rơi một trận ra trò
lượng tuyết rơi (một năm, một vụ rét, tại một địa điểm)
the
average
snowfall
here
is
10
cm
a
year
lượng tuyết rơi trung bình ở đây là 10cm mỗi năm