Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snotty
/'snɒti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
chảy nước mũi; đầy mũi dãi
a
child
with
a
snotty
nose
cháu bé mũi chảy nước; cháu bé mũi thò lò
washing
his
snotty
handkerchief
giặt khăn tay đầy mũi dãi của nó
(cách viết khác snotty nosed) (nghĩa xấu) kiêu kỳ
* Các từ tương tự:
snotty-nosed