Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snooze
/snu:z/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ)
ngủ một giấc ngắn, chợp ngủ (ban ngày)
he
was
snoozing
by
the
fire
nó chợp ngủ bên cạnh lò sưởi
Danh từ
(số ít) (khẩu ngữ)
giấc ngủ chợp (ban ngày)
I'm
going
to
have
a
snooze
after
lunch
tôi sẽ chợp một giấc sau bữa ăn trưa