Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snob
/snɒb/
US
UK
Danh từ
(nghĩa xấu)
kẻ học đòi làm sang
kẻ hợm mình
a
wine
snob
who
will
only
drink
the
best
wines
kẻ hợm mình là tay sành rượu chỉ uống loại rượu ngon nhất
* Các từ tương tự:
snob appeal
,
Snob effect
,
snob value
,
snobbery
,
snobbish
,
snobbishly
,
snobbishness
,
snobocracy
,
SNOBOL