Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snipping
/'snipiŋ/
US
UK
Danh từ
mảnh vụn
a
patchwork
quilt
made
of
snippings
from
old
clothes
chiếc mền được tạo thành bằng việc chắp các mảnh quần áo cũ vào nhau