Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snipe
/snaip/
US
UK
Danh từ
(số nhiều không đổi) (động vật học)
chim dẽ giun
Động từ
(+ at) nấp mà bắn
terrorists
sniping
at
soldiers
from
well-concealed
positions
tụi khủng bố nấp sau những vị trí kín đáo bắn vào binh lính
công kích
sniping
at
political
opponents
công kích đối thủ chính trị
* Các từ tương tự:
sniper
,
sniper-scope