Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snide
/'snaid/
US
UK
Tính từ
nói móc; nhạo báng
he
was
always
making
snide
comments
about
her
appearance
anh ta luôn luôn phê phán nói móc về dáng vẻ của cô ta
* Các từ tương tự:
snidely
,
snideman
,
snideness
,
snidesman