Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snicker
/ˈsnɪkɚ/
US
UK
verb
-ers; -ered; -ering
[no obj] chiefly US :to make a short, quiet laugh in a way that shows disrespect - usually + at
They
snickered
[=(
chiefly
Brit
)
sniggered
]
at
my
strange
hat
.