Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snarl-up
US
UK
noun
plural -ups
[count] chiefly Brit :a situation in which you can no longer move or make progress
a
traffic
snarl-up [=
snarl
]