Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smudge
/smʌdʒ/
US
UK
Danh từ
vết bẩn, vết nhòe
you've
got
a
smudge
of
soot
on
your
cheek
anh bị một vết nhọ nồi ở má
Động từ
[làm] bẩn, [làm] nhòe
paper
smudged
with
fingerprints
tờ giấy đầy vết bẩn ngón tay
wet
ink
smudge
easily
mực ướt dễ nhòe