Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
smitten
/'smitn/
US
UK
quá khứ phân từ của smite
xem
smite
Tính từ
(vị ngữ)
smitten with something: bị day dứt
smitten
with
remorse
for
one's
cruelty
bị hối hận về sự việc độc ác của mình day dứt
smitten with somebody (something) (đùa) bỗng nhiên say mê
I
met
Janet
yesterday
,
and
I'm
rather
smitten
with
her
hôm qua tôi gặp Janet và bỗng nhiên tôi say mê nàng