Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smite
/smait/
US
UK
Động từ
(smote; smitten)
đánh mạnh, đá mạnh, đập
he
smote
the
ball
into
the
grandstand
nó đá mạnh quả bóng vào khán đài
tác động mạnh đến
he
was
smitten
by
(
with
)
grief
anh ta bị đau buồn giày vò
his
conscience
smote
him
lương tâm cắn rứt anh ta
* Các từ tương tự:
smiter