Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smiley
/ˈsmaɪli/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :happy and cheerful :smiling a lot
She's
a
very
smiley
kid
.
noun
plural smilies
[count] :smiley face
* Các từ tương tự:
smiley face