Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
smelt
/ˈsmɛlt/
US
UK
noun
plural smelts or smelt
[count] :a type of small fish that can be eaten
verb
smelts; smelted; smelting
[+ obj] :to melt rock that contains metal in order to get the metal out
the
process
used
for
smelting
iron
ore
Brit past tense and past participle of 2smell
* Các từ tương tự:
smelter