Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slotted
US
UK
adjective
having a slot or slots
a
slotted
spoon
[=
a
spoon
that
has
narrow
holes
in
it
so
that
liquid
can
pass
through
]