Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sloppy
/'slɒpi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
(khẩu ngữ) cẩu thả; luộm thuộm
a
sloppy
writer
nhà văn cẩu thả
sloppy
typing
bản đánh máy cẩu thả
(khẩu ngữ) ủy mị; sướt mướt
sloppy
sentiment
tình cảm ủy mị
I
hate
sloppy
romantic
films
tôi ghét những phim lãng mạn ủy mị
(nghĩa xấu) sũng nước; lõng bõng
a
sloppy
floor
sàn sũng nước
sloppy
porridge
cháo lõng bõng