Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slogan
/ˈsloʊgən/
US
UK
noun
plural -gans
[count] :a word or phrase that is easy to remember and is used by a group or business to attract attention
political
/
campaign
slogans
advertising
/
marketing
slogans
* Các từ tương tự:
sloganeering