Danh từ
tay áo
ống bọc ngoài, vỏ (hình ống)
một dây cáp kim loại bọc nhựa
(Mỹ jacket) bìa bọc đĩa hát
an ace up one's sleeve
a card up one's sleeve
laugh up one's sleeve
roll up one's sleeve
a trick up one's sleeve
[have something] up one's sleeve
giữ bí mật để dùng về sau khi cần thiết
wear one's heart on one's sleeve