Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
skunk
/ˈskʌŋk/
US
UK
noun
plural skunks
[count] a small black-and-white North American animal that produces a very strong and unpleasant smell when it is frightened or in danger
US informal :a very bad or unpleasant person
Her
brother's
a
low-down
,
dirty
skunk.
* Các từ tương tự:
skunk cabbage