Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
skulk
/skʌlk/
US
UK
Danh từ
(nghĩa xấu)
thập thò; lẩn lút
I
don't
want
reporters
skulking
around
my
house
tôi không muốn các nhà báo cứ thập thò quanh nhà tôi
* Các từ tương tự:
skulker
,
skulkingly