Danh từ
    
    sự trượt bánh (xe)
    
    đường lăn, đường trượt (lót ván để lăn, để trượt vật nặng)
    
    má phanh
    
    put the skids under somebody (something)
    
    (tiếng lóng)
    
    làm hỏng, làm thất bại
    
    
    
    làm hỏng một kế hoạch
    
    giục (ai)
    
    Động từ
    
    (-dd-)
    
    trượt bánh (xe)
    
    
    
    chiếc xe trượt bánh trên băng
    
    
    
    chiếc xe buýt trượt bánh va vào tường