Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
skating
US
UK
noun
[noncount] :the activity or sport of gliding on skates or a skateboard
No
skating
is
allowed
in
the
parking
lot
.
We
used
to
go
skating
on
the
pond
every
winter
.
* Các từ tương tự:
skating rink