Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
single-handed
/ˌsɪŋgəlˈhændəd/
US
UK
adjective
always used before a noun
done by one person
single-handed
sailing
working alone
a
single-handed
sailor